ConstitutionDAO Giá

ConstitutionDAO Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PEOPLE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.05052
$0.05052
HK$0.3955
0.0471
binance

Binance

$0.05051
$0.05051
HK$0.3955
0.0471
okx

OKX

$0.05055
$0.05055
HK$0.3958
0.0471
bybit

Bybit

$0.05052
$0.05052
HK$0.3955
0.0471
digifinex

DigiFinex

$0.05051
$0.05051
HK$0.3955
0.0471
bitrue

Bitrue

$0.05058
$0.05058
HK$0.3960
0.0472
bingx

BingX

$0.05051
$0.05051
HK$0.3955
0.0471
bitget

Bitget

$0.0506
$0.0506
HK$0.3961
0.0472
deepcoin

Deepcoin

$0.05058
$0.05058
HK$0.3960
0.0472
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.05055
$0.05055
HK$0.3958
0.0471
bitmart

BitMart

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
cointiger

CoinTiger

$0.05057
$0.05057
HK$0.3959
0.0472
whitebit

WhiteBIT

$0.05052
$0.05052
HK$0.3955
0.0471
lbank

LBank

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
btse

BTSE

$0.05051
$0.05051
HK$0.3955
0.0471
gate-io

Gate.io

$0.05052
$0.05052
HK$0.3955
0.0471
htx

HTX

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
xt

XT.COM

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
upbit

Upbit

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
kucoin

KuCoin

$0.05057
$0.05057
HK$0.3959
0.0472
mexc

MEXC

$0.05058
$0.05058
HK$0.3960
0.0472
indoex

IndoEx

$0.05056
$0.05056
HK$0.3958
0.0471
phemex

Phemex

$0.05052
$0.05052
HK$0.3955
0.0471
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.05054
$0.05054
HK$0.3957
0.0471
bitforex

BitForex

$0.05056
$0.05056
HK$0.3958
0.0471
latoken

LATOKEN

$0.05051
$0.05051
HK$0.3955
0.0471
bibox

Bibox

$0.0506
$0.0506
HK$0.3961
0.0472
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
bithumb

Bithumb

$0.05056
$0.05056
HK$0.3958
0.0471
poloniex

Poloniex

$0.05056
$0.05056
HK$0.3958
0.0471
kraken

Kraken

$0.05051
$0.05051
HK$0.3955
0.0471
p2b

P2B

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
dydx

dYdX

$0.05058
$0.05058
HK$0.3960
0.0472
citex

CITEX

$0.0506
$0.0506
HK$0.3962
0.0472
bitmex

BitMEX

$0.05053
$0.05053
HK$0.3956
0.0471
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.05053
$0.05053
HK$0.3956
0.0471
stormgain

StormGain

$0.0506
$0.0506
HK$0.3961
0.0472
coinsbit

Coinsbit

$0.05057
$0.05057
HK$0.3959
0.0472
tidex

Tidex

$0.05058
$0.05058
HK$0.3960
0.0472
bitfinex

Bitfinex

$0.05053
$0.05053
HK$0.3956
0.0471
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.05058
$0.05058
HK$0.3960
0.0472

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEOPLE sang USD là 1 PEOPLE tương đương với $0.00001272 và mỗi USD có giá trị là 0.05051 ConstitutionDAO. Vốn hóa thị trường là $228.117m. Trong tuần qua, ConstitutionDAO đã tăng 73.28%, với mức cao nhất là $0.0495 và mức thấp nhất là $0.0277. Trong tháng qua, ConstitutionDAO đã tăng 97.81%, với mức giá cao nhất là $0.0495 và thấp nhất là $0.0219. Trong năm qua, ConstitutionDAO đã tăng thêm 186.56%, với mức cao nhất là $0.0587 và mức thấp nhất là $0.0087. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion PEOPLE đã được giao dịch trên 193 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.